Tân Đài tệ (TWD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan, được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Đài Loan. Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ, được quản lý bởi Cục Dự trữ Liên bang và là đồng tiền dự trữ chính trên thế giới.
Tiền Đài Loan (Tân Đài tệ)
Chuyển đổi tỷ giá TWD - USD
TWD - USD
Tân Đài tệ (TWD), còn được gọi là đồng Đài tệ, là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan. Ký hiệu của nó là NT$ và mã ISO là TWD. Tân Đài tệ được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Đài Loan và được phát hành lần đầu vào năm 1949 để thay thế cho Đài tệ cũ.
Tân Đài tệ hiện nay có các mệnh giá tiền giấy bao gồm 100, 200, 500, 1000 và 2000 đài tệ. Đồng tiền xu bao gồm các mệnh giá 1, 5, 10, 20 và 50 đài tệ. Đồng tiền này được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày tại Đài Loan và là biểu tượng của sự ổn định kinh tế của hòn đảo này.
Đô la Mỹ (USD)
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ký hiệu của nó là $ và mã ISO là USD. Đô la Mỹ được quản lý bởi Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve) và được phát hành lần đầu vào năm 1792.
Đô la Mỹ hiện nay có các mệnh giá tiền giấy bao gồm 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 đô la. Đồng tiền xu bao gồm các mệnh giá 1, 5, 10, 25, 50 cent và 1 đô la. Đô la Mỹ không chỉ là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ mà còn được sử dụng như đồng tiền dự trữ chính trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế.
T giá tin TWD sang USD hôm nay, ngày 21-11-2024
- 1 TWD (1 khoai) = 0,03 USD
- 5 TWD (5 khoai) = 0,15 USD
- 10 TWD (10 khoai) = 0,31 USD
- 50 TWD (50 khoai) = 1,53 USD
- 100 TWD (100 khoai) = 3,07 USD
- 200 TWD (200 khoai) = 6,14 USD
- 500 TWD (500 khoai) = 15,35 USD
- 1.000 TWD (1 nghìn Đài tệ) = 30,69 USD
- 5.000 TWD (5 nghìn Đài tệ) = 153,45 USD
- 10.000 TWD (1 vạn Đài t) = 306,91 USD
- 20.000 TWD (2 vạn Đài t) = 613,82 USD
- 30.000 TWD (3 vạn Đài t) = 920,73 USD
- 50.000 TWD (5 vạn Đài t) = 1.534,54 USD
- 100.000 TWD (10 vạn Đài t) = 3.069,09 USD
- 500.000 TWD (50 vạn Đài t) = 15.345,44 USD
- 1.000.000 TWD (100 vạn Đài t) = 30.690,88 USD
- 2.000.000 TWD (200 vạn Đài t) = 61.381,77 USD
- 5.000.000 TWD (500 vạn Đài t) = 153.454,42 USD
- 10.000.000 TWD (1000 vạn Đài t) = 306.908,84 USD
Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn!
Đài Loan